--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ at hand(p) chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
abstruseness
:
tính khó hiểu
+
trung hòa
:
to neutralize
+
binh bị
:
Armamenttăng cường binh bịto increase armament, to step up armamentbàn việc tài giảm binh bịto discuss a cut in armament, to discuss a reduction in arm amount
+
behove
:
phải có nhiệm vụit behooves us to help one another chúng ta cần giúp đỡ lẫn nhau
+
sơ khai
:
beginning, at a startthời kỳ sơ khai của loài ngườithe dawn of humankind